Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1991

 Anh

Huấn luyện viên: David Burnside

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMIan Walker (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Tottenham Hotspur
22HVIan Hendon (1971-12-05)5 tháng 12, 1971 (19 tuổi) Tottenham Hotspur
32HVAlan Wright (1971-09-28)28 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Blackpool
42HVJason Kavanagh (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Derby County
52HVDavid Tuttle (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Tottenham Hotspur
62HVAndy Awford (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (18 tuổi) Portsmouth
73TVSteve Hayward (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Derby County
83TVShaun Rouse (1972-02-28)28 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Rangers
94Andy Cole (1971-10-15)15 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Arsenal
104Brian Mills (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (19 tuổi) Port Vale
112HVScott Minto (1971-08-06)6 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Charlton Athletic
123TVScott Houghton (1971-10-22)22 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Tottenham Hotspur
131TMGlen Livingstone (1972-10-13)13 tháng 10, 1972 (18 tuổi) Aston Villa
142HVSteve Harkness (1971-08-27)27 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Liverpool
153TVLee Clark (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (18 tuổi) Newcastle United
164Bradley Allen (1971-09-13)13 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Queens Park Rangers
172HVSteve Watson (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (17 tuổi) Newcastle United
183TVChris Bart-Williams (1974-06-16)16 tháng 6, 1974 (16 tuổi) Leyton Orient

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Jesús María Pereda

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJaime Ferrer (1971-11-07)7 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Sevilla
22HVLuci Martín (1972-08-17)17 tháng 8, 1972 (18 tuổi) Sevilla
32HVJuanlu (1972-11-07)7 tháng 11, 1972 (18 tuổi) Real Betis
44Ángel Cuéllar (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (18 tuổi) Real Betis
52HVJesús Enrique Velasco (1972-01-16)16 tháng 1, 1972 (19 tuổi) Real Madrid
64Israel Izquierdo (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (19 tuổi) Hércules
74Ismael Urzaiz (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Real Madrid
83TVAlberto Benito (1972-06-17)17 tháng 6, 1972 (18 tuổi) Pegaso
93TVJavier Delgado (1971-07-03)3 tháng 7, 1971 (19 tuổi) Barcelona
103TVÓscar (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (20 tuổi) Barcelona
112HVRamón de Quintana (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (20 tuổi) Damm
122HVSanti Cuesta (1971-08-11)11 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Real Valladolid
131TMJosé Luis Martínez (1971-09-28)28 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Real Betis
144José Luis Cantero (1971-08-09)9 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Palencia
153TVAntonio Acosta (1971-11-22)22 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Atlético Madrid
164Pier Luigi Cherubino (1971-10-15)15 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Tenerife
173TVJosé Mauricio Casas (1971-10-09)9 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Castellón
183TVLuis Márquez (1971-11-01)1 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Real Betis

 Syria

Huấn luyện viên: Mahmoud Toughli

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMalek Koussa (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Jableh
22HVYasser Sibai (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Al-Ittihad
33TVGeorges Manaz (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (19 tuổi) Al-Horriya
4Mohamed Khonda (1973-09-15)15 tháng 9, 1973 (17 tuổi) Jableh
52HVHussam Al Sayed (1972-07-01)1 tháng 7, 1972 (18 tuổi) Al-Wahda
63TVFawaz Mando (1971-12-27)27 tháng 12, 1971 (19 tuổi) Al-Karamah
73TVAbdullah Mando (1971-10-09)9 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Teshrin
82HVAmmar Awad (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (18 tuổi) Hutteen
94Munaf Ramadan (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (18 tuổi) Jableh
103TVMohammad Afash (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Al-Ittihad
113TVRadwan Ajam (1971-11-20)20 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Al-Karamah
122HVMahmoud Abdul Razak (1971-11-27)27 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Al-Futowa
134Abdul Latif Helou (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Al-Horriya
144Omar Kanafani (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (17 tuổi) Hutteen
152HVHatem Ghaeb (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Al-Shorta
164Assaf al-Khalifa (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Al-Wahda
17Yasser Kaddo (1973-11-10)10 tháng 11, 1973 (17 tuổi) Al-Shorta
181TMSalem Bitar (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (17 tuổi) Al-Karamah

 Uruguay

Huấn luyện viên: Juan José Duarte

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAndrés Larrosa (1972-02-19)19 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Wanderers
22HVLuis Márquez (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Bella Vista
32HVRoberto Lima (1972-06-18)18 tháng 6, 1972 (18 tuổi) Peñarol
42HVGerardo Severo (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (19 tuổi) Nacional
53TVDiego Dorta (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (19 tuổi) Peñarol
62HVPaolo Montero (1971-09-03)3 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Peñarol
73TVWashington Tais (1972-12-21)21 tháng 12, 1972 (18 tuổi) Peñarol
83TVLiber Vespa (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Cerro
94Gustavo Ferreyra (1972-05-29)29 tháng 5, 1972 (19 tuổi) Peñarol
103TVMarcelo Tejera (1973-08-06)6 tháng 8, 1973 (17 tuổi) Defensor Sporting
114Sergio Vázquez (1972-10-14)14 tháng 10, 1972 (18 tuổi) Wanderers
121TMAlejandro Mitarian (1973-01-02)2 tháng 1, 1973 (18 tuổi) Peñarol
13Alvaro Marenco (1972-01-18)18 tháng 1, 1972 (19 tuổi) Peñarol
14Mario Beñalba (1972-08-20)20 tháng 8, 1972 (18 tuổi) Nacional
152HVGustavo Martínez (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (18 tuổi) Peñarol
164Darío Silva (1972-11-02)2 tháng 11, 1972 (18 tuổi) Yerbalense
174Osvaldo Canobbio (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (18 tuổi) River Plate
184Josemir Lujambio (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Defensor Sporting